| 项目/型号 | DN2-25 | DN2-40 |
| 额定容量(KVA) | 25 | 40 |
| 初级电压(V) | 380 | 380 |
| 额定负载持续率 | 20% | 20% |
| 二次电压(V) | 0-10 | 0-15 |
| 最大焊接厚度(mm) | 1.2+1.2 | 1.5+1.5 |
Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.
Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.
| 项目/型号 | DN2-25 | DN2-40 |
| 额定容量(KVA) | 25 | 40 |
| 初级电压(V) | 380 | 380 |
| 额定负载持续率 | 20% | 20% |
| 二次电压(V) | 0-10 | 0-15 |
| 最大焊接厚度(mm) | 1.2+1.2 | 1.5+1.5 |
Máy hàn chập
Máy hàn chập
Máy hàn chập
Máy hàn chập
Máy hàn chập
Máy hàn chập
Máy hàn lạnh
Máy hàn chập