| 型号 | 湿式破碎机 | 总功率 | 转刀数量(件) | 定刀数量(件) | 参考生产能力 |
| DYQT 300 | 560型 | 140 | 140 | 4 | 300 |
| DYQT 500 | 700型 | 160 | 160 | 4 | 500 |
| DYQT 1000 | 800型 | 190 | 190 | 4 | 1000 |
| DYQT 1500 | 1200型 | 220 | 220 | 4 | 1500 |
Máy lọc rửa nguyên liệu tái sinh DYQT nhựa PET MS 03
Sản phẩm tương tự
Máy móc ngành nhựa
Dây chuyền sx ống nhựa pvc ppr
Dây chuyền sx ống nhựa pvc ppr
Dây chuyền sx ống nhựa pvc ppr
Dây chuyền sx ống nhựa pvc ppr
Dây chuyền sx ống nhựa pvc ppr
Dây chuyền sx ống nhựa pvc ppr
Máy móc ngành nhựa



