项目 | 单位 | UNT-80 | UNT-160 | |
1 | 额定容量 | KVA | 80 | 160 |
2 | 初级电压 | V | 380V | 380V |
3 | 电源频率 | HZ | 50 | 50 |
4 | 额定负载持续率 | % | 20 | 20 |
5 | 次级电压调节级数 | 级 | 8 | 16 |
6 | 次级电压 | V | 3.52-7.04 | 4.05-8.1 |
7 | 焊接链条截面直径 | mm | 6-10 | 12-20 |
8 | 额定焊接生产率 | 环/分 | 7-9 | 3-5 |
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để được thông báo về việc bán hàng và các sản phẩm mới. Hãy điền email của bạn vào phía dưới và bấm OK
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA KHÁNH
Chuyên xuất nhập khẩu thiết bị máy móc: Dây cáp điện, Ngành nhựa, Ngành hàn, Ngành cơ khí, Ngành khai khoáng, xây dựng, ngành in, giao thông vận tải, nông lâm ngư nghiệp, phòng cháy chữa cháy,...
Hotline: 091-533-1414
项目 | 单位 | UNT-80 | UNT-160 | |
1 | 额定容量 | KVA | 80 | 160 |
2 | 初级电压 | V | 380V | 380V |
3 | 电源频率 | HZ | 50 | 50 |
4 | 额定负载持续率 | % | 20 | 20 |
5 | 次级电压调节级数 | 级 | 8 | 16 |
6 | 次级电压 | V | 3.52-7.04 | 4.05-8.1 |
7 | 焊接链条截面直径 | mm | 6-10 | 12-20 |
8 | 额定焊接生产率 | 环/分 | 7-9 | 3-5 |