| I. Tham số kỹ thuật: | ||||
| 1、Tốc độ quay:2000RPM(4000TPM) | ||||
| 2、Đường kính ngoài cấp dây: L0.08-0.45mm | ||||
| 3、Tiết diện thể bện: 0.073-2.0mm2 | ||||
| 4、Bước bện: 5.60-57.99mm | ||||
| 6、Quy cách bin thu dây: 500mm*314mm*56mm; lên xuống bin thủy lực
( sử dụng bơm dầu nhập khẩu của Đài Loan) |
||||
| 7、Lượng đồng trên bin: MAX.250kg。 | ||||
| 8、Hướng bện:Trái(S)phải(Z)đều được. | ||||
| 9、Chức năng dừng máy tự động: khi đến độ dài cài đặt hoặc đứt dây trong ,
ngoài sẽ tự động dừng máy. |
||||
| II. Các bộ phận: | ||||
| 1、 Xếp dây: dùng ổ trục dải dây trục trơn ,khoảng cách xếp, biên độ xếp
có thể điều chỉnh tùy ý. |
||||
| 2、 Ổ trục của máy: Ổ trục chủ yếu dùng NSK, bôi trơn bằng mỡ molybdenum sunfide | ||||
| 3、Tốc độ máy chủ: Dùng động cơ xuất khẩu của nhà máy máy điện Đông
Quảng ( nổi tiếng), biến tần Songxia-Nhật. |
||||
| 4、Zơ le: Nhập nguyên chiếc của Oumulong-Nhật. | ||||
| 5、Máy đếm mét: Dương Minh –Đài Loan | ||||
| 6、Điều khiển: Nhập khẩu của Nhật có thể lập trình điều khiển trung tâm. | ||||
| 7、Công tắc tổng nguồn điện: Nhập Tam Lăng- Nhật. | ||||
| 8、Kích thước: L2500×W1300×H1450. | ||||
| 9、Trọng lượng:1980kg. | ||||
| 10, Màu sơn: Màu xanh táo NO.2. | ||||
| III. Các linh phụ kiện kèm theo máy: | ||||
| 1、Bánh đồng bộ thay bước bện :15z、59z mỗi loại một chiếc; | ||||
| 2、Bàn xuống dây : 01 chiếc | ||||
| 3、Đai đồng bộ thay bước bện(36H)1 dây | ||||
| 4、Miếng đệm : 4 miếng | ||||
| 5、Súng mỡ : 01 chiếc | ||||
| 6、Bánh treo thay bước bện: 01 bộ(9chiếc, 19.22.25.28.28 răng thép, 31.34.37.40
răng nhựa nhập khẩu) |
||||
| 7、Tuốc lơ vít lục giác trong : 01 bộ | ||||
| 8, Mỏ lết : 01 chiếc | ||||
| 9, Tấm ma sát : 01 chiếc | ||||
| 10, Bánh dẫn dây vào : 02 chiếc | ||||
| 11, Buli sứ qua dây : 01 chiếc | ||||
Sản phẩm tương tự
Máy móc ngành cáp điện
Máy móc ngành cáp điện
Máy móc ngành cáp điện
Máy móc ngành cáp điện
Máy móc ngành cáp điện
Máy móc ngành cáp điện
Máy móc ngành cáp điện
Máy móc ngành cáp điện



